Có 2 kết quả:
入戶 rù hù ㄖㄨˋ ㄏㄨˋ • 入户 rù hù ㄖㄨˋ ㄏㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to obtain a residence permit
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to obtain a residence permit
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0